🔍 Search: LÀM TRỤ CỘT
🌟 LÀM TRỤ CỘT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
떠받치다
Động từ
-
1
무너지거나 떨어지지 않도록 밑에서 위로 받치다.
1 ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Đỡ từ dưới lên trên để không bị đổ hay rơi. -
2
나라나 조직 등을 튼튼하게 지탱하다.
2 GÁNH VÁC, LÀM TRỤ CỘT: Gánh vác một cách vững vàng tổ chức hay đất nước.
-
1
무너지거나 떨어지지 않도록 밑에서 위로 받치다.